Xe tải Trường Giang T3 cabin đơn
A | Loại xe | Ô TÔ TẢI THÙNG LỬNG | Ô TÔ TẢI KHUNG MUI | |
I | MODEL | TRUONGGIANG T3-0,98TL04 | TRUONGGIANG T3-0,81TM10 | |
1 | Động cơ | DK12-10 | ||
2 | Kiểu động cơ | 4 kỳ , 4 xi lanh | ||
3 | Thể tích làm việc | 1,240 | ||
4 | Loại nhiên liệu | xăng không chì | ||
5 | Tự trọng(Kg) | 1,190 | 1,360 | |
6 | Tải Trọng cho phép(Kg) | 980 | 810 | |
7 | Tổng trọng Lượng(Kg) | 2,300 | 2,300 | |
8 | Kích thước bao(mm) | 4720 x 1780 x 2000 | 4760 x 1780 x 2545 | |
9 | Kích thước lòng thùng hàng (mm) | 2600 x 1600 x 375 | 2600 x 1600 x 1310/1620 | |
10 | Chiều dài cơ sở(mm) | 2,780 | ||
11 | số chỗ ngồi | 2 | ||
12 | vận tốc lớn nhất | 117,83 | ||
13 | Mô men xoắn lớn nhất | 115/4400 | ||
14 | Phương thức cung cấp nhiên liệu | Phun xăng điện tử | ||
II | CÁC HỆ THỐNG KHÁC | |||
1 | Hệ thống treo trước | độc lập lò xo trụ, giảm chấn thủy lực, thanh cân bằng | ||
2 | Hệ thống treo sau | Phụ thuộc, nhíp lá bán e líp, có giảm chấn ống thủy lực | ||
3 | Công thức bánh xe | 4×2 | ||
4 | Công xuất(Kw/rpm) | 65/6000 | ||
5 | Hộp số | 5 số tiến 1 số lùi | ||
6 | Lốp xe | 175R14 – 450 kpa | ||
7 | Thùng nhiên liệu(lít) | 45 L | ||
III | HỆ THỐNG PHANH | |||
1 | Hệ thống phanh trước | Phanh đĩa | ||
2 | Hệ thống phanh sau | tang trống,dẫn động thủy lực hai dòng, trợ lực chân không, có trang bị bộ điều hòa lực phanh |